Suzuki Ertiga 1.5MT (Hybrid)
SX 2022. Đăng ký 2023
Xe lăn bánh 38.000km
Chất xe đẹp, lên sẵn ghế da,film cách nhiệt.
Giá xe: 429.000.000
Thông số kỹ thuật |
Suzuki Ertiga |
Dài x Rộng x Cao |
4.395 x 1.735 x 1.690 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.740 mm |
Chiều rộng cơ sở: Trước/Sau |
1.510/1.520 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu |
180 mm |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Tải trọng khoang hành lý |
803 lít |
Dung tích bình xăng |
45 lít |
Kiểu động cơ |
K15B |
Số xy-lanh |
4 |
Dung tích động cơ |
1.462 cm3 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston |
74,0 x 85,0 mm |
Tỉ số nén |
10,5 |
Công suất cực đại |
105/6.000 Hp/rpm |
Momen xoắn cực đại |
138/4.400 Nm/rpm |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Đô thị/Ngoài Đô thị/ Hỗn hợp) |
(MT) 6,38 / 7,79 / 5,57 (AT) 5,67 / 7,07 / 4,86 |
Kiểu hộp số |
5MT / 4AT |
Bánh lái |
Cơ cấu bánh răng – Thanh răng |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió / Tang trống |
Hệ thống treo trước |
MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Bánh xe |
185/65R15 + mâm đúc hợp kim |
Trọng lượng không tải (AT/MT) |
1.090 – 1.135 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.695 – 1.710 kg |
Đèn pha |
Halogen projector và phản quang đa chiều |
Cụm đèn hậu |
LED |
Đèn sương mù trước |
Tiêu chuẩn ( AT) |
Gạt mưa |
– Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính – Sau: 1 tốc độ + rửa kính |
Kính chiếu hậu phía ngoài |
Màu thân xe + Chỉnh điện + Gập điện (AT) + Tích hợp đèn báo rẽ (AT) |
Cửa kính chỉnh điện |
Trước / Sau |
Khởi động bằng nút bấm |
Tiêu chuẩn (AT) |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh cơ |
Âm thanh |
– Loa trước; Loa sau; Radio, USB + Bluetooth – Màn hình cảm ứng, tích hợp camera lùi + Bluetooth |
Cổng USB / AUX |
Hộp đựng đồ trung tâm (AT) |
Cổng 12V |
Bảng táp-lô x 1 + Hàng ghế thứ hai x 1 |
Túi khí SRS |
2 túi khí |
Dây đai an toàn |
– Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng – Hàng ghế thứ hai: dây đai 3 điểm x 3, ghế giữa dây đai 2 điểm – Hàng ghế thứ ba: dây đai 3 điểm x 2 |
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX |
x 2 |
Dây ràng ghế trẻ em |
x 2 |
Khóa an toàn trẻ em |
Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông xe |
Tiêu chuẩn |
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS – Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Tiêu chuẩn |
Đèn báo dừng |
LED |
Cảm biến lùi |
2 điểm (AT) |
Hệ thống chống trộm |
Tiêu chuẩn |
Báo động |
Tiêu chuẩn |