HONDA CR-V 1.5L AT (2020)
Biển: 68 (Kiên Giang) - Lăn bánh 1,3 tỷ
Năm sản xuất: 2020. Đăng ký tháng 07/2020
Odo chuẩn: 8888km
XE NHẬP THÁI LAN
XE Ô TÔ CŨ CHÍNH HÃNG - Cần Thơ Ford
-------------------------------------
Xe Gia đình siêu cọp, một chủ từ đầu chủ chạy kỹ
Xe trang bị option:
- Động cơ 1.5L Turbo tăng áp
- Phanh tay điện tử
- Cốp điện
- Lẩy chuyển số trên vô lăng
- các tính năng an toàn: phanh khẩn cấp, ABS , phân bố lực phanh điện tử, 06 túi khí…v.v..
✅ option tranh bị thêm ✅
- Dán film cách nhiệt
- Trải sàn chính hãng
- Trãi cốp chính hãng
- Phủ gầm chống gĩ
- Bậc chống trầy cửa Inox
- Viền che mưa chính hãng
Một chiếc xe phù hợp Gia Đình, đầy đủ tiện nghi, thoãi mái. Mà giá cả thì rất Vừa tầm. Chỉ với 300tr là có thể nhận ngay Siêu Phẩm !
-------------------------------------
Giá xe: 1.0xx.000.000 (x bé xíu )
-------------------------------------
CAM KẾT
✅ Đã kiểm định chính hãng.
✅ Cam kết không cấn đụng ngập nước, không tua KM.
✅ Bảo hành 6 tháng/10.000km cho khổi động cơ (có cấp giấy rõ ràng minh bạch)
✅ Hỗ trợ trả góp lãi thấp, thủ tục nhanh gọn.
✅ Xe không phạt nguội, không thế chấp ngân hàng
✅ Hỗ trợ dịch vụ trọn đời.
-------------------------------------
Cần Thơ Ford - Đại lý xe qua sử dụng chính hãng
Địa chỉ 1: Lô 11C, Võ Nguyên Giáp, Phú Thứ, Q. Cái Răng, Cần Thơ
Địa chỉ 2: KV Thạnh Lợi, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Thông số |
Honda CR-V bản L |
|
|||
Kích thước |
|
||||
D x R x C (mm) |
4.584 x 1.855 x 1.679 |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.660 |
|
|||
Khoảng sáng (mm) |
198 |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9 |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.601/1.617 |
|
|||
Khối lượng bản thân (kg) |
1.649 |
|
|||
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.300 |
|
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
57L |
|
|||
Ngoại thất |
|
||||
Đèn pha |
Đèn chiếu xa |
LED |
|
||
Đèn chiếu gần |
LED |
|
|||
Đèn chạy ban ngày |
LED |
|
|||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
|
|||
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
|
|||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
|
|||
Đèn sương mù |
LED |
|
|||
Đèn hậu |
LED |
|
|||
Đèn phanh treo cao |
Có |
|
|||
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
|
|||
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
|
|||
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ Crom |
Có |
|
|||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
|
|||
Tấm chắn bùn |
Có |
|
|||
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
|
|||
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
|
|||
Nội thất |
|
||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital |
|
|||
Trang trí táp-lô |
Ốp vân gỗ |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
|
|||
Chất liệu ghế |
Da màu đen |
|
|||
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng |
|
|||
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng |
4 hướng |
|
|||
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 |
|
|||
Hàng ghế 3 |
Gặp 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
|
|||
Cửa sổ trời |
Panorama |
|
|||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
|
|||
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
|
|||
Hộc đựng kính mắt |
Có |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
|
|||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
|
|||
Tay lái |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
|
||
Chất liệu |
Da |
|
|||
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|
|||