Camry 2.5Q 2017 (bản full Opition) sở hữu động cơ 2.5L - Hộp số tự động 6 cấp.hữu đèn trước dùng hoàn toàn công nghệ LED với tính năng bật pha tự động, cùng với hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, hàng ghế sau chỉnh điện, âm thanh 10 loa của JBL và sạc điện thoại không dây chuẩn Qi.
Dài x Rộng x Cao(mm): 4825 X1825 X 1470
Chiều dài cơ sở(mm): 2775
Trọng lượng không tải(kg): 1480
Động cơ |
2AR-FE, l4 DOHC, ACIS |
Dung tích công tác (cc) |
2.5L |
Số van |
16 |
Công suất tối đa |
178 Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa |
231 Nm tại 4100 vòng/phút |
Hệ số cản không khí |
0.28 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
200 |
Hệ thống treo |
|
- Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau |
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
|
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.8 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i kép |
Kích thước - trọng lượng |
|
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4850 x 1825 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1580/1570 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
2080 x 1525 x 1210 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1498 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000 |
Loại vành xe |
Hợp kim 17" |
Lốp xe trước |
215/55R17 |
Lốp xe sau |
215/55R17 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Số cửa |
4 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
14.6/16.6 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
484 |
Ngoại thất |
|
Cụm đèn trước |
|
- Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có, chế độ tự ngắt |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
|
- Chức năng gập điện |
Tự động |
- Chức năng chỉnh điện |
Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi |
Có |
- Bộ nhớ vị trí |
Có (2 vị trí) |
- Chống bám nước |
Có |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ống xả kép |
Có |
Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
Kính sau |
Nội thất |
|
Tay lái |
|
- Kiểu tay lái |
4 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
- Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng |
- Trợ lực tay lái |
Điện |
- Chất liệu bọc tay lái |
Da |
- Chức năng cần chuyển số |
|
Phim cách nhiệt cao cấp
-Thảm zin và thảm 5D
-Gương gặp tự động
-Vô lăng chỉnh điện
-Chế độ lái tự động- chân ga tự động
-Lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng
-Cảm biến chống va trạm 4 góc
-Cảm biến lùi
-Chế độ nhớ ghế 2 vị trí cho 2 người
-Vô lăng chỉnh điện
-Đèn led ban ngày
-Rèm kính sau tự động
-Rèm 2 cửa sau
-Hàng ghế sau có cửa gió
-Màu ghế đặt biệt. Zin theo xe.